Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 紅( hồng ) い( i )
Âm Hán Việt của 紅い là "hồng i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
紅 [hồng ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 紅い là あかい [akai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あか・い【赤い/▽紅い】 読み方:あかい [形][文]あか・し[ク]《「明(あか)し」と同語源》 1赤色をしている。赤黄色から深赤色までを含めていう。「—・い夕日」 2左翼的思想をもっている。共産主義者である。「—・く染まった学生」 3美しい。きれいだ。「—・いべべ織りて着せうの」〈浄・百合若大臣〉 [派生]あかさ[名]あかみ[名] #赤い 隠語大辞典 読み方:あかい 〔俗〕すべて社会主義思想を抱いてゐる者、社会主義運動者に関係ある者を、「あいつ赤い」「赤化した」などといふ。赤は破壊とか革命を象徴す、従て社会主義や共産主義は赤色旗を団旗とす。此等の主義思想を抱けるものを「赤い」といふ。Similar words :真っ赤 真赤
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
màu đỏ, đỏ, sắc đỏ, đỏ tươi, đỏ rực