Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)約
Âm Hán Việt của 約 là "ước".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
約 [ước]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 約 là やく [yaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
やく【約】
読み方:やく
[音]ヤク(呉)(漢) [訓]つづめる つづまやか[学習漢字]4年
1ひもで結ぶ。締めくくる。「制約・括約筋」
2ひもで結び目を作り、取り決めの目印とする。広く、約束のこと。「約束・約諾/違約・解約・規約・契約・公約・口約・婚約・条約・誓約・先約・締約・売約・密約・予約」
3短く縮める。かいつまむ。つづめる。「約音・約言/簡約・集約・要約」
4むだを捨て、全体を引き締める。つづまやか。「倹約・節約」
5あらまし。大体。「大約」
6共通の数で割る。「約分/公約数」
[名のり]なり
#
やく【約】
読み方:やく
《一》[名]
1約束。取り決め。「—を交わす」「—を守る」
2短く 簡単にすること。また、 そのもの。「長大な文章の—」
3「約音」に同じ。
《二》[副]数量を大まかに 数えるさま。おおよそ。だいたい。「—一週間」「—一〇 万円」
Similar words:
ざっと 略 先ず 無慮 粗々
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hẹn, ước, lời hứa