Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 精( tinh ) 霊( linh )
Âm Hán Việt của 精霊 là "tinh linh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
精 [tinh] 霊 [linh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 精霊 là しょうりょう [shouryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しょうりょう:しやうりやう[1][0]【精霊・聖▽霊】 〘仏〙 ①死者の霊魂。→せいれい ②「精霊祭(しようりようまつり)」の略。 #三省堂大辞林第三版 せいれい[0]【精霊】 ①物質的な身体をもたないが、ある種の個性を備えた超自然的存在や力。草木河川等に宿るとされる。 ②死者の霊魂。肉体を離れた死者の魂。Similar words :霊魂 精 心霊 魂 霊
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
linh hồn, tinh thần