Âm Hán Việt của 精良 là "tinh lương".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 精 [tinh] 良 [lương]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 精良 là せいりょう [seiryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せい‐りょう〔‐リヤウ〕【精良】 読み方:せいりょう [名・形動]すぐれてよいこと。また、そのさま。「—な製品」 Similar words: 高上佳良優等優秀上等