Âm Hán Việt của 精練 là "tinh luyện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 精 [tinh] 練 [luyện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 精練 là せいれん [seiren]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せい‐れん【精練】 読み方:せいれん [名](スル) 1よく練習すること。また、よく鍛えること。精錬。「―された軍隊」 2動植物繊維から夾雑物(きょうざつぶつ)や蝋分・脂肪・たんぱく質などを取り除くこと。 Similar words: 修業修練切磋琢磨鍛練体練