Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 精( tinh ) 気( khí )
Âm Hán Việt của 精気 là "tinh khí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
精 [tinh ] 気 [khí ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 精気 là せいき [seiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 せいき[1]【精気】 ①生命の源泉である元気。心身の根気。精力。「-がつく」 ②万物を生成する天地の気。「天地の-煥発して/帰去来:独歩」 ③たましい。精神。 ④すがすがしい空気。霊気。〔同音語の「生気」は生き生きとした気力のことであるが、それに対して「精気」は万物を生成する根源の気のことをいう〕 #デジタル大辞泉 せい‐き【精気】 読み方:せいき 1万物を生成するもとになるもの。万物の根源の気。「自然の—」 2人の生命を活動させるもとになる力。精力。「—を取り戻す」Similar words :肝っ魂 肝 エスプリ 神 心霊
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sinh lực, năng lượng, sức sống