Âm Hán Việt của 精察 là "tinh sát".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 精 [tinh] 察 [sát]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 精察 là せいさつ [seisatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せい‐さつ【精察】 読み方:せいさつ [名](スル)くわしく観察・考察すること。「人間の心理を—する」 Similar words: 吟味評価品定め精査