Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 精( tinh ) が( ga ) 出( xuất ) る( ru )
Âm Hán Việt của 精が出る là "tinh ga xuất ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
精 [tinh ] が [ga ] 出 [xuất ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 精が出る là せいがでる [seigaderu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 精(せい)が◦出(で)る 読み方:せいがでる 懸命に働く。仕事に励む。よく活動する。「朝早くから—◦出ますね」 #実用日本語表現辞典 精が出る 読み方:せいがでる 一生懸命に行う、励む、などの意味の表現。精を出す様子。 (2011年8月1日更新)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chăm chỉ, nỗ lực, cố gắng, nhiệt tình