Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)精(tinh) が(ga) 出(xuất) る(ru)Âm Hán Việt của 精が出る là "tinh ga xuất ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 精 [tinh] が [ga] 出 [xuất] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 精が出る là せいがでる [seigaderu]
実用日本語表現辞典精が出る読み方:せいがでる一生懸命に行う、励む、などの意味の表現。精を出す様子。
chăm chỉ, nỗ lực, cố gắng, nhiệt tình