Âm Hán Việt của 粘着力 là "niêm trước lực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 粘 [niêm] 着 [trước] 力 [lực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 粘着力 là ねんちゃくりょく [nenchakuryoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ねんちゃく‐りょく【粘着力】 読み方:ねんちゃくりょく ねばりつく力。 Similar words: 粘性粘り粘力粘着性