Âm Hán Việt của 粘い là "niêm i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 粘 [niêm] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 粘い là ねばい [nebai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ねば・い【粘い】 読み方:ねばい [形][文]ねば・し[ク] 1粘りけが多い。粘り強い。「近所から—・い土を見出して」〈菊池寛・俊寛〉 2動作がのろい。重く鈍い。「—・イ人」〈日葡〉 3手にあまる。手ごわい。「なんの—・い事はない」〈浮・曲三味線・四〉 Similar words: べたべたべとべと粘っこい