Âm Hán Việt của 粗末 là "thô mạt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 粗 [thô] 末 [mạt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 粗末 là そまつ [somatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 そまつ[1]【粗末】 (名・形動)[文]:ナリ ①作りが雑なこと。品質が劣っていること。また、そのさま。「-な着物」「-な食事」 ②扱い方がおろそかなこと。大切に扱わないこと。また、そのさま。「親を-にする」「金を-にする」 ③軽はずみなさま。「-第一ノ人デゴザル/日葡」→おそまつ [派生]-さ(名) Similar words: 劣等不良ちんけ下等劣悪