Âm Hán Việt của 粗暴 là "thô bạo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 粗 [thô] 暴 [bạo, bộc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 粗暴 là そぼう [sobou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そ‐ぼう【粗暴】 読み方:そぼう [名・形動]性質や動作があらあらしくて、乱暴なこと。また、そのさま。「―な男」 [派生]そぼうさ[名] Similar words: 手荒荒々しい手荒い暴悪荒っぽい