Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 粗( thô ) 忽( hốt )
Âm Hán Việt của 粗忽 là "thô hốt ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
粗 [thô] 忽 [hốt]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 粗忽 là そこつ [sokotsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 そ‐こつ【粗×忽/×楚×忽】 読み方:そこつ [名・形動] 1軽はずみなこと。そそっかしいこと。また、そのさま。軽率。「―な男」「―な振る舞い」 2不注意なために引き起こしたあやまち。そそう。「―をわびる」 3唐突でぶしつけなこと。失礼なこと。また、そのさま。「ちかごろ―な申しごとぢゃが…わごりょの心得をもって戴せてくれさしめ」〈虎寛狂・米市〉 [派生]そこつさ[名]Similar words :そそっかしい 疎放 不注意 卒爾 いい加減
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hấp tấp, vội vã, sơ suất