Âm Hán Việt của 粗大 là "thô đại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 粗 [thô] 大 [đại, thái]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 粗大 là そだい [sodai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そ‐だい【粗大】 読み方:そだい [名・形動] 1あらっぽくて大まかなこと。また、そのさま。おおざっぱ。「綿密に奇麗になったり、―に奔放になる君の手跡」〈有島・宣言〉 2あらくて大きいこと。また、そのさま。「手足は―である」〈鴎外・魚玄機〉 Similar words: アバウト大雑把大まか粗い粗放