Âm Hán Việt của 粋筋 là "túy cân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 粋 [tuý] 筋 [cân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 粋筋 là いきすじ [ikisuji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いき‐すじ〔‐すぢ〕【粋筋】 読み方:いきすじ 1粋な方面。花柳界。「—に通じた人」 2男女の情事。色恋沙汰。「夫人から、昨日の—を聞かせられた」〈花袋・妻〉 Similar words: 濡れ事色恋恋愛痴話色事