Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)粋
Âm Hán Việt của 粋 là "túy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
粋 [tuý]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 粋 là すい [sui], いき [iki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
すい【粋】
[名・形動]
1まじりけのないこと。また、そのもの。純粋。
2すぐれているもの。えりぬき。「日本文化の粋」「科学技術の粋を集める」
3世情や人情に通じ、ものわかりがよく、さばけていること。特に、遊里の事情などによく通じていて、言動や姿のあかぬけていること。また、そのさま。いき。「粋をきかす」⇔無粋(ぶすい)。「―な捌(さば)きに口数きかせず」〈露伴・椀久物語〉
###
いき【粋】
[名・形動]《「意気」から転じた語》
1気質・態度・身なりなどがさっぱりとあかぬけしていて、しかも色気があること。また、そのさま。「粋な姿」「粋な柄」「粋な店」⇔野暮(やぼ)。
2人情の機微、特に男女関係についてよく理解していること。また、そのさま。「粋な計らい」⇔野暮。
3花柳界の事情に通じていること。また、花柳界。「粋筋」⇔野暮。
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sành điệu, tinh tế, phong cách, tinh túy