Âm Hán Việt của 粉砕 là "phấn toái".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 粉 [phấn] 砕 [toái]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 粉砕 là ふんさい [funsai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ふんさい[0]【粉砕】 (名):スル ①粉々に細かく砕くこと。「石灰岩を-する」 ②相手を完全に打ち破ること。「敵軍を-する」 Similar words: 潰す挽く打ち砕く噛みしだく齧る