Âm Hán Việt của 粉を吹く là "phấn wo xúy ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 粉 [phấn] を [wo] 吹 [xuy, xúy] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 粉を吹く là こをふく [kowofuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 粉(こ)を吹(ふ)・く 読み方:こをふく 白い粉状のものが表面に吹き出たように付着する。「干し柿が—・く」 Similar words: 錆びる錆びつくさび付くさびる錆び付く