Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 粉( phấn )
Âm Hán Việt của 粉 là "phấn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
粉 [phấn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 粉 là こ [ko]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こ【粉】 固体が砕けて細かくなったもの。こな。「火の粉」「身を粉にして働く」 #こな【粉】 1砕けて細かくなったもの。粉末。「木炭の粉」 2米や麦、ソバなどをひいて細かくしたもの。特に、小麦粉。「粉をまぶす」 #ふん【粉】 [音]フン(呉)(漢) [訓]こ こな[学習漢字]5年〈フン〉 1物を細かく砕いたもの。こな。「粉状・粉食・粉塵(ふんじん)・粉末/花粉・魚粉・金粉・胡粉(ごふん)・骨粉・受粉・製粉・鉄粉・澱粉(でんぷん)」 2砕いてこなごなにする。「粉砕・粉骨砕身」 3おしろい。「粉飾・粉黛(ふんたい)/紅粉・脂粉」〈こ〉「汁粉・紅粉(べにこ)・片栗粉(かたくりこ)・小麦粉」〈こな〉「粉薬・粉雪」[難読]白粉(おしろい)・糝粉(しんこ)・米粉(ビーフン)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bột,粉