Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)簡(giản) 便(tiện)Âm Hán Việt của 簡便 là "giản tiện". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 簡 [giản] 便 [tiện]
Cách đọc tiếng Nhật của 簡便 là かんべん [kanben]
三省堂大辞林第三版かんべん[0]【簡便】(名・形動)[文]:ナリ①取り扱いが簡単で、便利な・こと(さま)。「扱いの-な道具」②手っ取り早いこと。「-に済ます」[派生]-さ(名)#デジタル大辞泉かん‐べん【簡便】読み方:かんべん[名・形動]簡単で便利なこと。手軽なこと。また、そのさま。「—な道具」「食事を—に済ます」[派生]かんべんさ[名]Similar words:便宜 旨い 軽便 宜しい 調法