Âm Hán Việt của 篤行 là "đốc hành".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 篤 [đốc] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 篤行 là とっこう [tokkou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 とっこう:とくかう[0]【篤行】 真心のこもったよいおこない。人情のあついおこない。「篤志-の人」 Similar words: 徳行仁徳美徳善徳目