Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 範( phạm )    式( thức )  
Âm Hán Việt của 範式  là "phạm thức ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
範  [phạm ] 式  [thức ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 範式  là はんしき [hanshiki]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 はんしき[0]【範式】  手本。規範。 #デジタル大辞泉 はん‐しき【範式】  読み方:はんしき 1手本。規範。 2数学で、公式。Similar words :算式   数式   公式   式   フォーミュラ  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 mẫu thức, khuôn mẫu, hình mẫu, kiểu mẫu