Âm Hán Việt của 範囲 là "phạm vy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 範 [phạm] 囲 [vy, vi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 範囲 là はんい [hani]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はんい:-ゐ[1]【範囲】 〔溶かした金属を鋳型に流し込んで形を整えること、の意〕 ①特定の領域・限度の中。「勢力-」「被害は広い-にわたる」「知っている-で答える」 ②きまり。規則。 Similar words: 分野領分フィールド疆域領域