Âm Hán Việt của 節酒 là "tiết tửu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 節 [tiết, tiệt] 酒 [tửu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 節酒 là せっしゅ [sesshu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せっ‐しゅ【節酒】 読み方:せっしゅ [名](スル)酒を控えめにすること。飲む酒の量を減らすこと。「健康のために—する」 Similar words: 節制禁酒