Âm Hán Việt của 節用 là "tiết dụng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 節 [tiết, tiệt] 用 [dụng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 節用 là せつよう [setsuyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せつ‐よう【節用】 読み方:せつよう 費用や労力などを節約すること。「節用集」の略。 Similar words: 省緊縮安上がり安上り経済
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dùng một cách tiết kiệm, dùng một cách hiệu quả, áp dụng hợp lý