Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 節( tiết ) 会( hội )
Âm Hán Việt của 節会 là "tiết hội ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
節 [tiết, tiệt] 会 [cối, hội]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 節会 là せちえ [sechie]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 せち‐え〔‐ヱ〕【節会】 節日(せちにち)その他重要な公事(くじ)のある日に、天皇が諸臣に酒食を賜る儀式。元日・白馬(あおうま)・踏歌(とうか)・端午(たんご)・豊明(とよのあかり)の五節会のほか立后・立太子・任大臣・相撲(すまい)などがあった。せち。 歴史民俗用語辞典 #せちえ【節会】 昔、日本の朝廷で、節日(季節の変わりめなどに祝祭を行う日)その他公事のある日に行われた宴会。平安時代に盛んになった。この日は天皇が出御して酒食を群臣に賜った。元日・白馬・踏歌・端午・豊明などは五節会として重視された。せち。せつえ。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cuộc họp, lễ hội