Âm Hán Việt của 節を曲げる là "tiết wo khúc geru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 節 [tiết, tiệt] を [wo] 曲 [khúc] げ [ge] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 節を曲げる là せつをまげる [setsuwomageru]