Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)節(tiết) を(wo) 折(chiết) る(ru)Âm Hán Việt của 節を折る là "tiết wo chiết ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 節 [tiết, tiệt] を [wo] 折 [chiết, đề] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 節を折る là []
デジタル大辞泉節(せつ)を折・る《「戦国策」秦策から》自分の志を曲げて人に従う。
bẻ gãy, phá vỡ nguyên tắc