Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)節(tiết) を(wo) 屈(khuất) す(su) る(ru)Âm Hán Việt của 節を屈する là "tiết wo khuất suru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 節 [tiết, tiệt] を [wo] 屈 [khuất, quật] す [su] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 節を屈する là []
デジタル大辞泉節(せつ)を屈(くっ)・する「節を折る」に同じ。
chịu khuất, nhượng bộ, đồng ý