Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)節(tiết) を(wo) 全(toàn) う(u) す(su) る(ru)Âm Hán Việt của 節を全うする là "tiết wo toàn usuru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 節 [tiết, tiệt] を [wo] 全 [toàn] う [u] す [su] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 節を全うする là []
デジタル大辞泉節(せつ)を全(まっと)う・する操を固く守りとおす。節を持(じ)する。
hoàn thành đúng bước, hoàn thành nghĩa vụ