Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 箴( châm )
Âm Hán Việt của 箴 là "châm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
箴 [châm]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 箴 là しん [shin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しん【×箴】 [音]シン(呉)(漢) [訓]はり いましめ 1縫い針。医療用の針。「箴石」 2戒める。戒め。「箴警・箴言」 #しん【×箴】 1いましめ。いましめの言葉。箴言(しんげん)。 2漢文文体の一。箴言を記した韻文。隔句に韻を押した四言のものが多い。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
châm, lời dạy bảo, lời răn dạy