Âm Hán Việt của 管弦楽団 là "quản huyền lạc đoàn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 管 [quản] 弦 [huyền] 楽 [lạc] 団 [đoàn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 管弦楽団 là かんげんがくだん [kangengakudan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かんげん‐がくだん〔クワンゲン‐〕【管弦楽団】 読み方:かんげんがくだん 管弦楽を演奏する団体。オーケストラ。 Similar words: オーケストラ