Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 管( quản )
Âm Hán Việt của 管 là "quản ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
管 [quản]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 管 là かん [kan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かん【管】 [音]カン(クヮン)(呉)(漢) [訓]くだ[学習漢字]4年〈カン〉 1くだ。また、くだ状の容器。「気管・血管・信管・土管・導管・配管・試験管・真空管」 2吹き鳴らす楽器。「管弦・管楽器/金管・木管」 3筆の軸。筆。「彩管・筆管」 4視野の狭いこと。「管見」 5担当の範囲を取り締まる。「管下・管轄・管掌・管制・管理/移管・主管・所管・保管」 6「管理」の略。「管財/食管・選管・入管」〈くだ〉「手管」[名のり]うち・すげ[難読]煙管(キセル)・只管(ひたすら) #かん〔クワン〕【管】 [名]内部がからで筒状のもの。くだ。「ガスの管」[接尾]助数詞。笛・筆など、くだ状の物を数えるのに用いる。「一管(いっかん)の笛」 #くだ【管/×筟】 1細長い円筒形で中が空洞になっているもの。「―を通して水を送る」 2機(はた)の横糸を巻いて杼(ひ)に入れる道具。 3糸繰り車の紡錘(つむ)に差して糸を巻きつける軸。 4「管狐(くだぎつね)」の略。 5「管の笛 」に同じ。「吹き響(な)せる―の音も」〈万・一九九〉 鉄鋼用語
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ống, ống dẫn