Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)箔
Âm Hán Việt của 箔 là "bạc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
箔 [bạc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 箔 là はく [haku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
はく【×箔】
読み方:はく
[人名用漢字] [音]ハク(漢)
1すだれ。「珠箔」
2すだれ状のすのこ。「蚕箔」
3のべがね。「金箔・銀箔」
#
はく【×箔】
読み方:はく
1金属をごく薄く 打ち 延ばしたもの。金箔・銀箔・錫箔など。「—を押す」
2人が重んじるように外面的に 付加されたもの。値打ち。貫禄。「—が落ちる」
#
はく(箔) 鉄鋼用語
foil
0.1mm未満の均一な肉厚で、長方形断面を持ち、スリットされたコイル形状で供給される圧延製品。
Similar words:
威名 プレステージ 威信 名誉 名声
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lớp mạ, lá vàng, ánh kim, lớp phủ