Âm Hán Việt của 箇条書き là "cá điều thư ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 箇 [cá] 条 [điêu] 書 [thư] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 箇条書き là かじょうがき [kajougaki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かじょうがき:-でう-[0]【箇条書き】 事柄をいくつかに分けて書き並べること。また、その形式で書いたもの。「問題点を-にする」 Similar words: 枚挙挙げる羅列書き連ねる書連ねる