Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 策( sách )    す( su )    る( ru )  
Âm Hán Việt của 策する  là "sách su ru  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
策  [sách ] す  [su ] る  [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 策する  là さくする [sakusuru]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 さく・する[3]【策する】  (動サ変)[文]:サ変さく・す はかりごとをめぐらす。計略を立てる。「一計を-・する」 #デジタル大辞泉 さく・する【策する】  読み方:さくする [動サ変][文]さく・す[サ変]はかりごとを考える。「改革を—・する」Similar words :企む   謀る   仕組む   計画   巧む  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 lập kế hoạch, chiến lược, hành động, tính toán, chuẩn bị kế hoạch