Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 策( sách )
Âm Hán Việt của 策 là "sách ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
策 [sách]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 策 là さく [saku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さく【策】 [音]サク(漢) [訓]むち[学習漢字]6年 1文字を書き付けた竹のふだ。特に、天子が下す文書。「策命」 2はかりごと。計画。計画を立てる。「策士・策定・策略/画策・奇策・失策・術策・政策・得策・方策・無策・善後策」 3むち。つえ。「警策(きょうさく・けいさく)・散策」[名のり]かず・つか・もり #さく【策】 1はかりごとや計画。また、事をうまく運ぶための手段・方法。「策を練る」「策を授ける」 2むち。つえ。「策を執る」 #むち【×鞭/×笞/▽策】 1馬・牛などを打って進ませるために用いる革ひもや竹の棒。刑罰として人を打つ場合にも用いる。「―を当てる」「―を入れる」 2人に物を指し示すための細長い棒。 3人を励ましたり𠮟ったりするための言葉や行為。「愛の―」 歴史民俗用語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kế hoạch, chiến lược, kế sách