Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)答(đáp) 弁(biện)Âm Hán Việt của 答弁 là "đáp biện". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 答 [đáp] 弁 [bàn, biền, biện]
Cách đọc tiếng Nhật của 答弁 là とうべん [touben]
デジタル大辞泉とう‐べん〔タフ‐〕【答弁/答×辯】[名](スル)質問に答えて説明すること。また、その説明。「議会で―する」