Âm Hán Việt của 筋道 là "cân đạo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 筋 [cân] 道 [đáo, đạo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 筋道 là すじみち [sujimichi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すじ‐みち〔すぢ‐〕【筋道】 読み方:すじみち 1物事がそうなっているわけ。事の条理。道理。「—を立てて話す」 2物事を行うときの正しい順序。「—を踏んで事を進める」 Similar words: 脈絡