Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 筋( cân ) 肉( nhục )
Âm Hán Việt của 筋肉 là "cân nhục ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
筋 [cân ] 肉 [nậu , nhụ , nhục ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 筋肉 là きんにく [kinniku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きん‐にく【筋肉】 読み方:きんにく 収縮性をもつ動物特有の運動器官。原生・中生・海綿動物を除くすべてに存在。脊椎動物では量が多く、たんぱく質に富む。骨格に付着する骨格筋と、心臓壁をなす心筋は横紋筋からなり、胃腸などの壁をなす内臓筋は平滑筋からなる。骨格筋は多数の筋線維が束状に集まり、紡錘状などの形となっている。筋。 #すじ‐にく〔すぢ‐〕【筋肉】 読み方:すじにく 牛や豚などの、筋が集まっていて堅い肉。 #筋組織 生物学用語辞典 同義/類義語:筋,筋肉 英訳・(英)同義/類義語:muscle tissue, muscular tissue 動物の組織で、筋肉から成る組織。横紋筋と平滑筋がある。 「生物学用語辞典」の他の用語個体の器官や組織など: 筋原繊維 筋束 筋紡錘 筋組織 筋繊維 筋膜 管状神経系Similar words :筋
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cơ bắp, bắp thịt, cơ