Âm Hán Việt của 筋目 là "cân mục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 筋 [cân] 目 [mục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 筋目 là すじめ [sujime]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すじ‐め〔すぢ‐〕【筋目】 読み方:すじめ 1折り目・切れ目・刻み目などの、はっきりした線。「ズボンの―」 2家代々の血筋。家柄。「―の正しい家柄」 3物事の道理。すじみち。「きちんと―を立てて事を行う」 4その筋の方面。関係のある方面。縁故。「―ある方より状を添へられ」〈浮・永代蔵・五〉 Similar words: 素姓系列系統血統種姓