Âm Hán Việt của 筋を通す là "cân wo thông su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 筋 [cân] を [wo] 通 [thông] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 筋を通す là すじをとおす [sujiwotoosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 筋(すじ)を通(とお)・す 読み方:すじをとおす 首尾を一貫させる。また、道理にかなうようにする。「終わりまで—・す」「—・して申し入れる」 Similar words: 辻褄を合わせる帳尻を合わせる