Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 等( đẳng ) 類( loại )
Âm Hán Việt của 等類 là "đẳng loại ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
等 [đẳng] 類 [loại]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 等類 là とうるい [tourui]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とう‐るい【等類】 読み方:とうるい 1同等の種類。同類。 2仲間。ともがら。 3和歌・連歌・俳諧で、素材や表現などが他の作品と類似すること。また、その歌や句。同類。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
loại, kiểu, nhóm cùng loại