Âm Hán Việt của 等価 là "đẳng giá".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 等 [đẳng] 価 [giá]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 等価 là とうか [touka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とう‐か【等価】 読み方:とうか 1価値や価格が同じであること。同価。 2⇒同値(どうち) Similar words: 同じい同じ均しい同等同質