Âm Hán Việt của 第三者 là "đệ tam giả".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 第 [đệ] 三 [tam, tám] 者 [giả]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 第三者 là だいさんしゃ [daisansha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 だいさんしゃ[1]【第三者】 〘法〙ある法律関係の当事者、その包括承継人以外の者で、新たにその法律関係に利害関係を持つに至った者。 Similar words: 野次馬外野