Âm Hán Việt của 第一線 là "đệ nhất tuyến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 第 [đệ] 一 [nhất] 線 [tuyến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 第一線 là だいいっせん [daiissen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 だいいっ‐せん【第一線】 読み方:だいいっせん 1戦場で、いちばん敵に近い戦線。最前線。 2ある方面の、最も活発で中心となる位置。「音楽界の—で活躍する」「—を退く」 Similar words: 先頭先登尖端先端最前線