Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 端( đoan ) 緒( tự )
Âm Hán Việt của 端緒 là "đoan tự ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
端 [đoan] 緒 [tự]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 端緒 là たんしょ [tansho]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たん‐しょ【端緒】 #三省堂大辞林第三版 たんしょ[1]【端緒】 物事の手掛かり。いとぐち。きっかけ。たんちょ。「紛争解決の-となる」「-が開(ひら)ける」 #たん‐ちょ【端緒】 「たんしょ(端緒)」の慣用読み。 #たんちょ[1]【端緒】 「たんしょ(端緒)」の慣用読み。Similar words :手蔓 たつき 手懸り 糸口 手懸かり
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bắt đầu, điểm khởi đầu, khởi đầu