Âm Hán Việt của 端無く là "đoan vô ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 端 [đoan] 無 [mô, vô] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 端無く là はしなく [hashinaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はし‐なく【端無く】 読み方:はしなく [副]何のきっかけもなく事が起こるさま。思いがけなく。偶然に。 「越し方、行末の事、—胸に浮び」〈樗牛・滝口入道〉 Similar words: 偶さか思いがけず適さかゆくりなく思い掛けず