Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 端( đoan ) を( wo ) 発( phát ) す( su ) る( ru )
Âm Hán Việt của 端を発する là "đoan wo phát su ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
端 [đoan ] を [wo ] 発 [phát ] す [su ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 端を発する là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 端(たん)を発・する それがきっかけになって物事が始まる。「領土問題に―・した紛争」 #三省堂大辞林第三版 端を発はつ・する 物事がはじまる。起こる。「一発の銃声に-・した事変」⇒ 端 「端を発する」に関するほかの成句端を発する ・端を開く
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bắt đầu từ, khởi đầu từ, xuất phát từ