Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 竦( tủng ) む( mu )
Âm Hán Việt của 竦む là "tủng mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
竦 [tủng ] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 竦む là すくむ [sukumu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 すく・む【×竦む】 読み方:すくむ [動マ五(四)] 1驚きや恐れ、極度の緊張などのためにからだがこわばって動かなくなる。「断崖絶壁の上に立って足が—・む」 2からだが小さくなる。「恥ずかしさのあまり身が—・む」 3態度がかたくなる。「いと物遠く—・みたるさまには見え給はねど」〈源・椎本〉 4紙・布などが、かたい感じになる。こわばる。「唐の紙のいと—・みたるに」〈源・梅枝〉[動マ下二]「すくめる」の文語形。Similar words :フリーズ すくみ上がる 竦まる 竦み上がる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rùng mình, sợ sệt, co rúm